phản xạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phản xạ+ verb
- to reflect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản xạ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phản xạ":
phản xạ phân xử - Những từ có chứa "phản xạ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 464